Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守兵
Pinyin: shǒu bīng
Meanings: Lính canh gác, người lính làm nhiệm vụ bảo vệ., Guard soldier; sentry., ①负责守备的军队或士兵。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 宀, 寸, 丘, 八
Chinese meaning: ①负责守备的军队或士兵。
Grammar: Danh từ ghép, đặc biệt phổ biến trong các ngữ cảnh quân sự.
Example: 城堡外站着几个守兵。
Example pinyin: chéng bǎo wài zhàn zhe jǐ gè shǒu bīng 。
Tiếng Việt: Bên ngoài lâu đài có vài người lính canh gác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lính canh gác, người lính làm nhiệm vụ bảo vệ.
Nghĩa phụ
English
Guard soldier; sentry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
负责守备的军队或士兵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!