Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守瓶缄口

Pinyin: shǒu píng jiān kǒu

Meanings: Giữ bí mật tuyệt đối, không tiết lộ thông tin., To keep a secret absolutely, not divulging information., 犹言守口如瓶。指闭口不言。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 宀, 寸, 并, 瓦, 咸, 纟, 口

Chinese meaning: 犹言守口如瓶。指闭口不言。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tính bảo mật cao.

Example: 关于这个计划,他守瓶缄口。

Example pinyin: guān yú zhè ge jì huà , tā shǒu píng jiān kǒu 。

Tiếng Việt: Về kế hoạch này, anh ấy giữ kín miệng không tiết lộ.

守瓶缄口
shǒu píng jiān kǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ bí mật tuyệt đối, không tiết lộ thông tin.

To keep a secret absolutely, not divulging information.

犹言守口如瓶。指闭口不言。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守瓶缄口 (shǒu píng jiān kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung