Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守土

Pinyin: shǒu tǔ

Meanings: Bảo vệ lãnh thổ, đất nước., To guard or defend the territory., ①守卫疆土。[例]守土有责。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 宀, 寸, 一, 十

Chinese meaning: ①守卫疆土。[例]守土有责。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường gắn với chủ đề quốc phòng hoặc lòng yêu nước.

Example: 军人的职责是守土卫国。

Example pinyin: jūn rén de zhí zé shì shǒu tǔ wèi guó 。

Tiếng Việt: Trách nhiệm của người lính là bảo vệ lãnh thổ và đất nước.

守土
shǒu tǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo vệ lãnh thổ, đất nước.

To guard or defend the territory.

守卫疆土。守土有责

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守土 (shǒu tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung