Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守拙
Pinyin: shǒu zhuō
Meanings: Giữ sự giản dị, không khoe khoang tài năng., To maintain simplicity and not show off one’s talents., ①封建士大夫自诩清高,不做官,清贫自守,叫守拙。[例]开荒南野际,守拙归园田。——晋·陶渊明《归园田居》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 寸, 出, 扌
Chinese meaning: ①封建士大夫自诩清高,不做官,清贫自守,叫守拙。[例]开荒南野际,守拙归园田。——晋·陶渊明《归园田居》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái văn chương, thường xuất hiện trong văn học.
Example: 他选择守拙,过着平凡的生活。
Example pinyin: tā xuǎn zé shǒu zhuō , guò zhe píng fán de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn cuộc sống giản dị và không phô trương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ sự giản dị, không khoe khoang tài năng.
Nghĩa phụ
English
To maintain simplicity and not show off one’s talents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
封建士大夫自诩清高,不做官,清贫自守,叫守拙。开荒南野际,守拙归园田。——晋·陶渊明《归园田居》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!