Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守宫

Pinyin: shǒu gōng

Meanings: Tên gọi khác của con thằn lằn, loài vật nhỏ sống trong cung điện., A type of gecko, often found in palaces or ancient buildings., ①壁虎。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 宀, 寸, 吕

Chinese meaning: ①壁虎。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong văn hóa dân gian.

Example: 古人认为守宫能带来好运。

Example pinyin: gǔ rén rèn wéi shǒu gōng néng dài lái hǎo yùn 。

Tiếng Việt: Người xưa tin rằng thằn lằn mang lại may mắn.

守宫
shǒu gōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi khác của con thằn lằn, loài vật nhỏ sống trong cung điện.

A type of gecko, often found in palaces or ancient buildings.

壁虎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守宫 (shǒu gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung