Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守株缘木
Pinyin: shǒu zhū yuán mù
Meanings: Phương pháp sai lầm, giống như leo cây tìm cá., A wrong method, like climbing a tree to find fish., ①“守株待兔”、“缘木求鱼”的略语,比喻不根据实际情况而去做根本不可能做到的事。[例]乃区区循大道以求之,不几于守株椽木乎?——马中锡《中山狼传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 宀, 寸, 木, 朱, 彖, 纟
Chinese meaning: ①“守株待兔”、“缘木求鱼”的略语,比喻不根据实际情况而去做根本不可能做到的事。[例]乃区区循大道以求之,不几于守株椽木乎?——马中锡《中山狼传》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán cách làm không hiệu quả.
Example: 这种方法无异于守株缘木。
Example pinyin: zhè zhǒng fāng fǎ wú yì yú shǒu zhū yuán mù 。
Tiếng Việt: Phương pháp này chẳng khác gì leo cây tìm cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương pháp sai lầm, giống như leo cây tìm cá.
Nghĩa phụ
English
A wrong method, like climbing a tree to find fish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“守株待兔”、“缘木求鱼”的略语,比喻不根据实际情况而去做根本不可能做到的事。乃区区循大道以求之,不几于守株椽木乎?——马中锡《中山狼传》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế