Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 4321 đến 4350 của 28899 tổng từ

剗恶锄奸
chǎn è chú jiān
Tiêu diệt cái ác và trừng trị kẻ gian ác
剗旧谋新
chǎn jiù móu xīn
Loại bỏ cái cũ và lập kế hoạch cho cái m...
剗草除根
chǎn cǎo chú gēn
Nhổ cỏ tận gốc, loại bỏ tận gốc rễ vấn đ...
Giai đoạn, khoảng thời gian (ít dùng tro...
chuàng
Tạo ra, sáng tạo (biến thể của 创)
Đâm, nhét vào.
剚刃
zì rèn
Đâm dao vào, giết bằng dao (thường dùng ...
wān
Đào, múc ra; khoét bỏ một phần cơ thể.
剜肉做疮
wān ròu zuò chuāng
Cắt thịt tạo vết loét, ám chỉ hành động ...
剜肉医疮
wān ròu yī chuāng
Cắt thịt để chữa vết loét, ám chỉ giải p...
duō
Chọc, đẩy nhẹ.
yǎn
Tên cổ của một con sông ở Trung Quốc
剥极则复
bō jí zé fù
Sự suy thoái đến cực điểm sẽ dẫn đến sự ...
剥极将复
bō jí jiāng fù
Khi sự sa sút đến mức tận cùng thì sắp t...
剥极必复
bō jí bì fù
Sự suy thoái đến đỉnh điểm chắc chắn sẽ ...
剥皮
bō pí
Lột da, bóc vỏ ngoài.
剥皮抽筋
bō pí chōu jīn
Lột da rút gân, ám chỉ hành vi tàn nhẫn,...
剥离
bō lí
Tách ra, bóc tách, loại bỏ.
剥肤之痛
bō fū zhī tòng
Nỗi đau như bị lột da, ám chỉ nỗi đau đớ...
剥肤及髓
bō fū jí suǐ
Lột da đến tận tủy xương, ám chỉ sự bóc ...
剥肤椎髓
bō fū chuí suǐ
Lột da giã tủy, ám chỉ sự bóc lột vô cùn...
剥茧抽丝
bō jiǎn chōu sī
Bóc tách từng lớp, tìm hiểu vấn đề một c...
剥蚀
bō shí
Xói mòn, ăn mòn dần (do tác động của thờ...
Vở kịch, phim; cũng được dùng như hậu tố...
剧变
jù biàn
Sự thay đổi lớn, đột ngột và mạnh mẽ.
剧吐
jù tǔ
Nôn mửa dữ dội.
剧坛
jù tán
Giới sân khấu, ngành kịch nghệ.
剧增
jù zēng
Tăng lên đột ngột và mạnh mẽ.
剧浪
jù làng
Con sóng lớn, cuồn cuộn mạnh mẽ.
剧渴
jù kě
Khát dữ dội, cảm giác rất muốn uống nước...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...