Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剧变

Pinyin: jù biàn

Meanings: Sự thay đổi lớn, đột ngột và mạnh mẽ., A major, sudden, and drastic change., ①急剧的变化。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 刂, 居, 亦, 又

Chinese meaning: ①急剧的变化。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng để diễn tả các sự kiện mang tính bước ngoặt.

Example: 社会正处于剧变之中。

Example pinyin: shè huì zhèng chǔ yú jù biàn zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Xã hội đang ở trong giai đoạn biến đổi lớn.

剧变
jù biàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thay đổi lớn, đột ngột và mạnh mẽ.

A major, sudden, and drastic change.

急剧的变化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剧变 (jù biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung