Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剥离
Pinyin: bō lí
Meanings: Tách ra, bóc tách, loại bỏ., To peel off, separate, or remove., ①刀锄。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 刂, 录, 㐫, 禸
Chinese meaning: ①刀锄。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Có thể mang nghĩa cụ thể hoặc trừu tượng.
Example: 科学家成功剥离了石墨烯。
Example pinyin: kē xué jiā chéng gōng bāo lí le shí mò xī 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã thành công trong việc tách lớp graphene.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tách ra, bóc tách, loại bỏ.
Nghĩa phụ
English
To peel off, separate, or remove.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刀锄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!