Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剜肉医疮

Pinyin: wān ròu yī chuāng

Meanings: Cắt thịt để chữa vết loét, ám chỉ giải pháp tạm thời gây tổn hại lâu dài., Cutting flesh to treat a sore, refers to temporary solutions that cause long-term harm., 比喻只顾眼前,用有害的方法来救急。[出处]唐·聂夷中《咏田家》诗“二月卖新丝,五月粜新谷;医得眼前疮,剜却心头肉。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 刂, 宛, 肉, 匚, 矢, 仓, 疒

Chinese meaning: 比喻只顾眼前,用有害的方法来救急。[出处]唐·聂夷中《咏田家》诗“二月卖新丝,五月粜新谷;医得眼前疮,剜却心头肉。”

Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính phê phán các giải pháp tạm thời gây hậu quả xấu.

Example: 这种做法无异于剜肉医疮。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ wú yì yú wān ròu yī chuāng 。

Tiếng Việt: Cách làm này không khác gì cắt thịt chữa vết loét.

剜肉医疮
wān ròu yī chuāng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt thịt để chữa vết loét, ám chỉ giải pháp tạm thời gây tổn hại lâu dài.

Cutting flesh to treat a sore, refers to temporary solutions that cause long-term harm.

比喻只顾眼前,用有害的方法来救急。[出处]唐·聂夷中《咏田家》诗“二月卖新丝,五月粜新谷;医得眼前疮,剜却心头肉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剜肉医疮 (wān ròu yī chuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung