Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剗旧谋新
Pinyin: chǎn jiù móu xīn
Meanings: Loại bỏ cái cũ và lập kế hoạch cho cái mới, To discard the old and plan for the new., 犹除旧图新。[出处]宋·田况《儒林公议》卷上范仲淹入参宰政,富弼继秉枢轴。二人以天下之务为己任,谓朝政因循日久,庶事隳敝,志欲剗旧谋新,振兴时治,其气锐不可折。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 丨, 日, 某, 讠, 亲, 斤
Chinese meaning: 犹除旧图新。[出处]宋·田况《儒林公议》卷上范仲淹入参宰政,富弼继秉枢轴。二人以天下之务为己任,谓朝政因循日久,庶事隳敝,志欲剗旧谋新,振兴时治,其气锐不可折。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ với cấu trúc động từ + tính từ. Thường xuất hiện trong các bối cảnh đổi mới hoặc cải cách.
Example: 公司决定剗旧谋新,推出全新产品线。
Example pinyin: gōng sī jué dìng chǎn jiù móu xīn , tuī chū quán xīn chǎn pǐn xiàn 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định loại bỏ cái cũ và lập kế hoạch cho dòng sản phẩm hoàn toàn mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ cái cũ và lập kế hoạch cho cái mới
Nghĩa phụ
English
To discard the old and plan for the new.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹除旧图新。[出处]宋·田况《儒林公议》卷上范仲淹入参宰政,富弼继秉枢轴。二人以天下之务为己任,谓朝政因循日久,庶事隳敝,志欲剗旧谋新,振兴时治,其气锐不可折。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế