Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26851 đến 26880 của 28899 tổng từ

防涝
fáng lào
Phòng chống ngập úng.
防爆
fáng bào
Chống nổ, khả năng chống nổ.
防空
fáng kōng
Phòng không, chống lại các cuộc tấn công...
阳春
yáng chūn
Thời tiết ấm áp của mùa xuân, ánh nắng m...
阳春白雪
yáng chūn bái xuě
Chỉ âm nhạc hoặc nghệ thuật cao cấp, tao...
阳极
yáng jí
Cực dương (trong điện học).
阳电
yáng diàn
Điện tích dương.
阳盛
yáng shèng
Sự thịnh vượng của dương khí; sức khỏe d...
阴事
yīn shì
Những việc làm mờ ám, xấu xa, thường che...
阴凝坚冰
yīn níng jiān bīng
Ám chỉ sự âm mưu, toan tính độc ác tích ...
阴影
yīn yǐng
Bóng tối, vùng tối do vật chắn sáng tạo ...
阴晦
yīn huì
Tối tăm, u ám (thường dùng để chỉ thời t...
阴曹
yīn cáo
Âm phủ, thế giới bên kia (trong tín ngưỡ...
阴曹地府
yīn cáo dì fǔ
Địa ngục, âm phủ (trong thần thoại Trung...
阴服微行
yīn fú wēi xíng
Ăn mặc giản dị, hành động kín đáo (thườn...
阴极
yīn jí
Cực âm (trong điện học)
阴森
yīn sēn
Âm u, rùng rợn, đáng sợ
阴毛
yīn máo
Lông vùng kín
阴湿
yīn shī
Ẩm ướt và tối tăm
阴电
yīn diàn
Điện âm (trong vật lý)
阴疑阳战
yīn yí yáng zhàn
Nghi ngờ âm thầm, đấu tranh công khai (ý...
阴私
yīn sī
Chuyện riêng tư, bí mật cá nhân
阴笑
yīn xiào
Cười thầm, cười khẽ
阴翳
yīn yì
Bóng râm, bóng tối; u ám
阴茎
yīn jīng
Dương vật
阴蒂
yīn dì
Âm vật
阴谋诡计
yīn móu guǐ jì
Âm mưu quỷ quyệt, mưu kế xấu xa
阴贼
yīn zéi
Kẻ âm hiểm, kẻ tiểu nhân làm việc xấu xa
阴道
yīn dào
Âm đạo
阴郁
yīn yù
U ám, tối tăm; buồn bã, ủ rũ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...