Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阙如

Pinyin: quē rú

Meanings: Thiếu sót, không đầy đủ, còn trống., To be deficient, incomplete, or lacking., ①空缺;缺然;欠缺。[例]君子于其所不知,盖阙如也。——《论语·子路》。[例]礼仪制度阙如也。——《后汉书·孝和皇帝纪》。[例]竟告阙如。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 欮, 门, 口, 女

Chinese meaning: ①空缺;缺然;欠缺。[例]君子于其所不知,盖阙如也。——《论语·子路》。[例]礼仪制度阙如也。——《后汉书·孝和皇帝纪》。[例]竟告阙如。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn viết hoặc báo cáo chính thức.

Example: 这份报告还有些细节阙如。

Example pinyin: zhè fèn bào gào hái yǒu xiē xì jié quē rú 。

Tiếng Việt: Báo cáo này vẫn còn thiếu một số chi tiết.

阙如
quē rú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu sót, không đầy đủ, còn trống.

To be deficient, incomplete, or lacking.

空缺;缺然;欠缺。君子于其所不知,盖阙如也。——《论语·子路》。礼仪制度阙如也。——《后汉书·孝和皇帝纪》。竟告阙如

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...