Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阖门
Pinyin: hé mén
Meanings: Đóng cửa lại, khép kín cửa., To close the door, to shut the door tightly., ①关门。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 盍, 门
Chinese meaning: ①关门。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh mang tính hình thức hoặc trang trọng.
Example: 他把所有的窗户都关上后,阖上了大门。
Example pinyin: tā bǎ suǒ yǒu de chuāng hù dōu guān shàng hòu , hé shàng le dà mén 。
Tiếng Việt: Sau khi đóng tất cả các cửa sổ, anh ấy đã khép chặt cửa chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa lại, khép kín cửa.
Nghĩa phụ
English
To close the door, to shut the door tightly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!