Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阔论高谈
Pinyin: kuò lùn gāo tán
Meanings: Nói chuyện hào hứng, bàn luận sôi nổi về các vấn đề lớn lao., To speak enthusiastically and discuss fervently about grand issues., 阔广阔;高高深。多指不着边际地大发议论。[出处]唐·吕岩《徽宗斋会》“高谈阔论若无人,可惜明君不遇真。”[例]想才郎丰鉴,貌堂堂~。——元·曾瑞《醉花阴·怀离》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 活, 门, 仑, 讠, 亠, 冋, 口, 炎
Chinese meaning: 阔广阔;高高深。多指不着边际地大发议论。[出处]唐·吕岩《徽宗斋会》“高谈阔论若无人,可惜明君不遇真。”[例]想才郎丰鉴,貌堂堂~。——元·曾瑞《醉花阴·怀离》。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả người có tài năng và khả năng diễn đạt tốt.
Example: 他在会议上阔论高谈,提出了许多创新的想法。
Example pinyin: tā zài huì yì shàng kuò lùn gāo tán , tí chū le xǔ duō chuàng xīn de xiǎng fǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy tại cuộc họp đã nói chuyện hào hứng, đưa ra nhiều ý tưởng sáng tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện hào hứng, bàn luận sôi nổi về các vấn đề lớn lao.
Nghĩa phụ
English
To speak enthusiastically and discuss fervently about grand issues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阔广阔;高高深。多指不着边际地大发议论。[出处]唐·吕岩《徽宗斋会》“高谈阔论若无人,可惜明君不遇真。”[例]想才郎丰鉴,貌堂堂~。——元·曾瑞《醉花阴·怀离》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế