Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 防空

Pinyin: fáng kōng

Meanings: Phòng không, chống lại các cuộc tấn công trên không., Air defense., ①可防止被扒窃的。[例]防盗锁。*②不遭被盗危险的;抗盗贼的。[例]防盗保险箱。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 方, 阝, 工, 穴

Chinese meaning: ①可防止被扒窃的。[例]防盗锁。*②不遭被盗危险的;抗盗贼的。[例]防盗保险箱。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các bối cảnh quân sự hoặc chiến tranh. Có thể làm chủ ngữ hoặc vị ngữ.

Example: 二战期间,各国都加强了防空力量。

Example pinyin: èr zhàn qī jiān , gè guó dōu jiā qiáng le fáng kōng lì liàng 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ Thế chiến II, các quốc gia đã tăng cường lực lượng phòng không.

防空 - fáng kōng
防空
fáng kōng

📷 Tổ hợp tình báo quân sự Nga

防空
fáng kōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng không, chống lại các cuộc tấn công trên không.

Air defense.

可防止被扒窃的。防盗锁

不遭被盗危险的;抗盗贼的。防盗保险箱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...