Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tên một con suối hoặc dòng nước nhỏ (hiếm gặp)., Name of a stream or small watercourse (rare)., ①地脉;地势:“凡沟,逆地阞,谓之不行。”*②古通“仂”:“以其(毂)长为之围,以其围之阞捎其薮。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals: 力, 阝

Chinese meaning: ①地脉;地势:“凡沟,逆地阞,谓之不行。”*②古通“仂”:“以其(毂)长为之围,以其围之阞捎其薮。”

Hán Việt reading: lặc

Grammar: Danh từ hiếm, thường chỉ tồn tại trong tên riêng hoặc văn liệu cổ.

Example: 这条小河叫做阞。

Example pinyin: zhè tiáo xiǎo hé jiào zuò lè 。

Tiếng Việt: Con sông nhỏ này gọi là Lè.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một con suối hoặc dòng nước nhỏ (hiếm gặp).

lặc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Name of a stream or small watercourse (rare).

地脉;地势

“凡沟,逆地阞,谓之不行。”

古通“仂”

“以其(毂)长为之围,以其围之阞捎其薮。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阞 (lè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung