Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10441 đến 10470 của 28899 tổng từ

恢恑憰怪
huī guǐ jué guài
Quái lạ và kỳ quặc.
恢恢
huī huī
Rộng lớn, mênh mông.
恢恢有余
huī huī yǒu yú
Rất dư dả, thoải mái.
恢诡谲怪
huī guǐ jué guài
Kỳ quái và quái dị.
Phóng túng, tùy tiện
恣凶稔恶
zì xiōng rěn è
Hung dữ và cực kỳ độc ác.
恣心所欲
zì xīn suǒ yù
Muốn làm gì thì làm, tùy tiện.
恣心纵欲
zì xīn zòng yù
Phóng túng theo dục vọng bản thân.
恣情
zì qíng
Bỏ mặc cảm xúc, để cho cảm xúc dẫn dắt.
恣情纵欲
zì qíng zòng yù
Buông thả bản thân vào dục vọng.
恣意
zì yì
Tùy tiện, làm theo ý mình mà không kiêng...
恣意妄为
zì yì wàng wéi
Làm bừa, hành động tùy tiện và sai trái.
恣意妄行
zì yì wàng xíng
Hành động tùy tiện và sai trái.
恣无忌惮
zì wú jì dàn
Không kiêng nể, làm bừa bất chấp hậu quả...
恣睢无忌
zì suī wú jì
Hành động tùy tiện và ngang ngược.
恣肆
zì sì
Buông thả, không kiềm chế.
恣肆无忌
zì sì wú jì
Hoàn toàn buông thả, không kiêng nể gì.
恣行无忌
zì xíng wú jì
Hành động tùy tiện và không kiêng nể.
恤老怜贫
xù lǎo lián pín
Thương xót người già và cảm thông người ...
huì
Hối hận, tiếc nuối.
恨之入骨
hèn zhī rù gǔ
Hận ai đó đến tận xương tủy, căm ghét cự...
恨事
hèn shì
Chuyện đáng hận, việc gây căm phẫn.
恨入骨髓
hèn rù gǔ suǐ
Hận ai đó đến tận tủy xương, căm thù sâu...
恨如头醋
hèn rú tóu cù
Căm hận như giấm đầu tiên, ý nói hận rất...
恨恨
hèn hèn
Rất căm hận, tức giận dữ dội.
恨海难填
hèn hǎi nán tián
Biển hận khó lấp đầy, ý nói hận thù sâu ...
恨相知晚
hèn xiāng zhī wǎn
Hận rằng biết nhau quá muộn, tiếc vì khô...
恨相见晚
hèn xiāng jiàn wǎn
Hận rằng gặp nhau quá muộn, tiếc không g...
恩不放债
ēn bù fàng zhài
Ơn nghĩa không nên biến thành món nợ, ý ...
恩义
ēn yì
Lòng tốt và nghĩa vụ, ân tình và trách n...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...