Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 10441 đến 10470 của 28922 tổng từ

shù
Khoan dung, tha thứ
恚怒
huì nù
Giận dữ, phẫn nộ.
恚恨
huì hèn
Ghét cay ghét đắng, vừa giận dữ vừa hận ...
huī
Rộng lớn, mênh mông
恢廓
huī kuò
Rộng rãi, bao dung.
恢廓大度
huī kuò dà dù
Rộng lượng và bao dung.
恢弘
huī hóng
Lớn lao, vĩ đại; phát triển mạnh mẽ.
恢恑憰怪
huī guǐ jué guài
Quái lạ và kỳ quặc.
恢恢
huī huī
Rộng lớn, mênh mông.
恢恢有余
huī huī yǒu yú
Rất dư dả, thoải mái.
恢诡谲怪
huī guǐ jué guài
Kỳ quái và quái dị.
Phóng túng, tùy tiện
恣凶稔恶
zì xiōng rěn è
Hung dữ và cực kỳ độc ác.
恣心所欲
zì xīn suǒ yù
Muốn làm gì thì làm, tùy tiện.
恣心纵欲
zì xīn zòng yù
Phóng túng theo dục vọng bản thân.
恣情
zì qíng
Bỏ mặc cảm xúc, để cho cảm xúc dẫn dắt.
恣情纵欲
zì qíng zòng yù
Buông thả bản thân vào dục vọng.
恣意
zì yì
Tùy tiện, làm theo ý mình mà không kiêng...
恣意妄为
zì yì wàng wéi
Làm bừa, hành động tùy tiện và sai trái.
恣意妄行
zì yì wàng xíng
Hành động tùy tiện và sai trái.
恣无忌惮
zì wú jì dàn
Không kiêng nể, làm bừa bất chấp hậu quả...
恣睢无忌
zì suī wú jì
Hành động tùy tiện và ngang ngược.
恣肆
zì sì
Buông thả, không kiềm chế.
恣肆无忌
zì sì wú jì
Hoàn toàn buông thả, không kiêng nể gì.
恣行无忌
zì xíng wú jì
Hành động tùy tiện và không kiêng nể.
恤老怜贫
xù lǎo lián pín
Thương xót người già và cảm thông người ...
huì
Hối hận, tiếc nuối.
恨之入骨
hèn zhī rù gǔ
Hận ai đó đến tận xương tủy, căm ghét cự...
恨事
hèn shì
Chuyện đáng hận, việc gây căm phẫn.
恨入骨髓
hèn rù gǔ suǐ
Hận ai đó đến tận tủy xương, căm thù sâu...

Hiển thị 10441 đến 10470 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...