Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恣行无忌
Pinyin: zì xíng wú jì
Meanings: Hành động tùy tiện và không kiêng nể., To act arbitrarily and without scruples., ①恣:放纵,无拘束。忌:顾忌,畏惧。形容随意作恶,毫无顾忌。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 心, 次, 亍, 彳, 一, 尢, 己
Chinese meaning: ①恣:放纵,无拘束。忌:顾忌,畏惧。形容随意作恶,毫无顾忌。
Grammar: Thường mang sắc thái phê phán hành vi thiếu kỷ luật.
Example: 他在公司里恣行无忌,导致同事关系紧张。
Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ zì xíng wú jì , dǎo zhì tóng shì guān xì jǐn zhāng 。
Tiếng Việt: Anh ta hành động tùy tiện trong công ty, dẫn đến mối quan hệ đồng nghiệp căng thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động tùy tiện và không kiêng nể.
Nghĩa phụ
English
To act arbitrarily and without scruples.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放纵,无拘束。忌:顾忌,畏惧。形容随意作恶,毫无顾忌
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế