Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huì

Meanings: Hối hận, tiếc nuối., Regretful, remorseful., ①念。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①念。

Grammar: Từ hiếm gặp, thường dùng trong văn học cổ.

Example: 他对自己过去的错误感到恦。

Example pinyin: tā duì zì jǐ guò qù de cuò wù gǎn dào shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy hối hận về những sai lầm trong quá khứ của mình.

huì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hối hận, tiếc nuối.

Regretful, remorseful.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恦 (huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung