Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恣心所欲

Pinyin: zì xīn suǒ yù

Meanings: Muốn làm gì thì làm, tùy tiện., To do whatever one pleases., ①恣纵己意,心想事成。[例]其宫殿皆雕文镂刻,街曲市里,屋舍楼观,钟鼓音乐,服饰香华,水陆通流,百贾交会,奇玩珍玮,恣心所欲。——《梁书·中天竺国传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 心, 次, 戶, 斤, 欠, 谷

Chinese meaning: ①恣纵己意,心想事成。[例]其宫殿皆雕文镂刻,街曲市里,屋舍楼观,钟鼓音乐,服饰香华,水陆通流,百贾交会,奇玩珍玮,恣心所欲。——《梁书·中天竺国传》。

Grammar: Diễn tả hành động thiếu kiểm soát. Thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Example: 他总是恣心所欲,不顾及别人的感受。

Example pinyin: tā zǒng shì zì xīn suǒ yù , bú gù jí bié rén de gǎn shòu 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn tùy tiện làm theo ý mình, không quan tâm đến cảm nhận của người khác.

恣心所欲
zì xīn suǒ yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muốn làm gì thì làm, tùy tiện.

To do whatever one pleases.

恣纵己意,心想事成。其宫殿皆雕文镂刻,街曲市里,屋舍楼观,钟鼓音乐,服饰香华,水陆通流,百贾交会,奇玩珍玮,恣心所欲。——《梁书·中天竺国传》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...