Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恣肆无忌

Pinyin: zì sì wú jì

Meanings: Hoàn toàn buông thả, không kiêng nể gì., To indulge completely without restraint or scruples., 恣任意,放纵;忌顾忌,害怕。形容任意胡作非为,毫无顾忌。[出处]《明史·桂萼传》“初,议礼诸臣无力诋执政者,至萼遂斥为不道,且欲不使议。其言恣肆无忌,朝士尤疾之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 心, 次, 聿, 镸, 一, 尢, 己

Chinese meaning: 恣任意,放纵;忌顾忌,害怕。形容任意胡作非为,毫无顾忌。[出处]《明史·桂萼传》“初,议礼诸臣无力诋执政者,至萼遂斥为不道,且欲不使议。其言恣肆无忌,朝士尤疾之。”

Grammar: Nhấn mạnh sự buông thả quá mức và thái độ coi thường.

Example: 他经常在众人面前表现得恣肆无忌。

Example pinyin: tā jīng cháng zài zhòng rén miàn qián biǎo xiàn dé zì sì wú jì 。

Tiếng Việt: Anh ta thường biểu hiện hoàn toàn buông thả trước mặt mọi người.

恣肆无忌
zì sì wú jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn buông thả, không kiêng nể gì.

To indulge completely without restraint or scruples.

恣任意,放纵;忌顾忌,害怕。形容任意胡作非为,毫无顾忌。[出处]《明史·桂萼传》“初,议礼诸臣无力诋执政者,至萼遂斥为不道,且欲不使议。其言恣肆无忌,朝士尤疾之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...