Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shù

Meanings: Khoan dung, tha thứ, Forgive, be lenient., ①饶恕,宽恕。[例]老臣病足,曾不能疾走,不得见久矣,窃自恕而恐太后玉体之有所郄也,故愿望见太后。——《战国策·赵策》。[例]故今具道所以,冀君实或见恕也。——宋·王安石《答司马谏议书》。[合]恕谅(宽谅,原谅);恕免(饶恕;宽免);恕辞(开脱或原谅的言辞)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 如, 心

Chinese meaning: ①饶恕,宽恕。[例]老臣病足,曾不能疾走,不得见久矣,窃自恕而恐太后玉体之有所郄也,故愿望见太后。——《战国策·赵策》。[例]故今具道所以,冀君实或见恕也。——宋·王安石《答司马谏议书》。[合]恕谅(宽谅,原谅);恕免(饶恕;宽免);恕辞(开脱或原谅的言辞)。

Hán Việt reading: thứ

Grammar: Động từ mang ý nghĩa đạo đức hoặc thái độ bao dung. Thường sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự.

Example: 请恕我直言。

Example pinyin: qǐng shù wǒ zhí yán 。

Tiếng Việt: Xin hãy tha lỗi cho tôi nói thẳng.

shù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoan dung, tha thứ

thứ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Forgive, be lenient.

饶恕,宽恕。老臣病足,曾不能疾走,不得见久矣,窃自恕而恐太后玉体之有所郄也,故愿望见太后。——《战国策·赵策》。故今具道所以,冀君实或见恕也。——宋·王安石《答司马谏议书》。恕谅(宽谅,原谅);恕免(饶恕;宽免);恕辞(开脱或原谅的言辞)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恕 (shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung