Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恣意妄行

Pinyin: zì yì wàng xíng

Meanings: Hành động tùy tiện và sai trái., To behave recklessly and improperly., 恣意任意,随意;妄行胡作非为。随心所欲,胡作非为。[出处]《汉书·杜周传》“曲阳侯要前为三公辅政,知赵昭仪杀皇子,不辄白奏,反与赵氏比周,恣意妄行。”[例]允祀在皇考时,~,匪伊朝夕,朕可不念祖宗肇造鸿图,以永逸子孙之安乎?——《清史稿·允祀传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 心, 次, 音, 亡, 女, 亍, 彳

Chinese meaning: 恣意任意,随意;妄行胡作非为。随心所欲,胡作非为。[出处]《汉书·杜周传》“曲阳侯要前为三公辅政,知赵昭仪杀皇子,不辄白奏,反与赵氏比周,恣意妄行。”[例]允祀在皇考时,~,匪伊朝夕,朕可不念祖宗肇造鸿图,以永逸子孙之安乎?——《清史稿·允祀传》。

Grammar: Gần giống 恣意妄为 nhưng nhấn mạnh hơn vào hành động cụ thể.

Example: 他因恣意妄行而失去了很多机会。

Example pinyin: tā yīn zì yì wàng xíng ér shī qù le hěn duō jī huì 。

Tiếng Việt: Anh ta vì hành động tùy tiện mà đã mất đi nhiều cơ hội.

恣意妄行
zì yì wàng xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động tùy tiện và sai trái.

To behave recklessly and improperly.

恣意任意,随意;妄行胡作非为。随心所欲,胡作非为。[出处]《汉书·杜周传》“曲阳侯要前为三公辅政,知赵昭仪杀皇子,不辄白奏,反与赵氏比周,恣意妄行。”[例]允祀在皇考时,~,匪伊朝夕,朕可不念祖宗肇造鸿图,以永逸子孙之安乎?——《清史稿·允祀传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...