Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恢
Pinyin: huī
Meanings: Rộng lớn, mênh mông, Vast, immense., ①用本义。志气大;大;广大。[据]恢,大也。——《说文》。[例]不恢于夏家。——《左传·襄公四年》。[例]恢郭也。——《公羊传·文公十五年》。[例]配稷契兮恢唐功。——《楚辞·守志》。[例]恢恑谲怪。——《庄子·齐物论》。[例]酒量犹恢。——李曾伯《沁园春》。[例]以无厚入有间,恢恢乎其于游刃必有余地矣。——《庄子·养生主》。[合]恢伟(壮伟,魁伟);恢奇(雄伟杰出的样子);恢台(广大的样子);恢卓(宽大,高明);恢恢(宽大广阔的样子);恢郭(宽大的外城)。*②同“诙”。诙谐;怪诞。[合]恢谐(诙谐);恢谑(诙谐戏谑);恢诡(荒诞怪异);恢诞(浮夸怪诞)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 忄, 灰
Chinese meaning: ①用本义。志气大;大;广大。[据]恢,大也。——《说文》。[例]不恢于夏家。——《左传·襄公四年》。[例]恢郭也。——《公羊传·文公十五年》。[例]配稷契兮恢唐功。——《楚辞·守志》。[例]恢恑谲怪。——《庄子·齐物论》。[例]酒量犹恢。——李曾伯《沁园春》。[例]以无厚入有间,恢恢乎其于游刃必有余地矣。——《庄子·养生主》。[合]恢伟(壮伟,魁伟);恢奇(雄伟杰出的样子);恢台(广大的样子);恢卓(宽大,高明);恢恢(宽大广阔的样子);恢郭(宽大的外城)。*②同“诙”。诙谐;怪诞。[合]恢谐(诙谐);恢谑(诙谐戏谑);恢诡(荒诞怪异);恢诞(浮夸怪诞)。
Hán Việt reading: khôi
Grammar: Thường dùng trong các thành ngữ như 恢宏 (rộng lớn, vĩ đại).
Example: 恢宏的景象。
Example pinyin: huī hóng de jǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Cảnh tượng rộng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lớn, mênh mông
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khôi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Vast, immense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。志气大;大;广大。恢,大也。——《说文》。不恢于夏家。——《左传·襄公四年》。恢郭也。——《公羊传·文公十五年》。配稷契兮恢唐功。——《楚辞·守志》。恢恑谲怪。——《庄子·齐物论》。酒量犹恢。——李曾伯《沁园春》。以无厚入有间,恢恢乎其于游刃必有余地矣。——《庄子·养生主》。恢伟(壮伟,魁伟);恢奇(雄伟杰出的样子);恢台(广大的样子);恢卓(宽大,高明);恢恢(宽大广阔的样子);恢郭(宽大的外城)
同“诙”。诙谐;怪诞。恢谐(诙谐);恢谑(诙谐戏谑);恢诡(荒诞怪异);恢诞(浮夸怪诞)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!