Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恣意
Pinyin: zì yì
Meanings: Tùy tiện, làm theo ý mình mà không kiêng nể., To act arbitrarily or recklessly., ①放纵;不加限制;任意。[例]恣意歪曲。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 心, 次, 音
Chinese meaning: ①放纵;不加限制;任意。[例]恣意歪曲。
Grammar: Thường đi kèm với các hành động có tính chất tùy tiện. Mang ý nghĩa phê phán nhẹ.
Example: 他做事太恣意,容易得罪人。
Example pinyin: tā zuò shì tài zì yì , róng yì dé zuì rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc quá tùy tiện, dễ làm mất lòng người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tùy tiện, làm theo ý mình mà không kiêng nể.
Nghĩa phụ
English
To act arbitrarily or recklessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放纵;不加限制;任意。恣意歪曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!