Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12901 đến 12930 của 28899 tổng từ

故伎重演
gù jì chóng yǎn
Lặp lại mưu mẹo cũ, tái diễn chiêu trò c...
故作姿态
gù zuò zī tài
Cố tình tạo ra dáng vẻ giả dối, tỏ ra kh...
故作玄虚
gù zuò xuán xū
Cố tình nói hoặc làm điều gì đó bí hiểm,...
故作端庄
gù zuò duān zhuāng
Giả vờ tỏ ra đoan chính, nghiêm trang.
故作高深
gù zuò gāo shēn
Giả vờ tỏ ra uyên bác, thông thái.
故入人罪
gù rù rén zuì
Cố tình vu oan, quy tội cho người khác d...
故典
gù diǎn
Câu chuyện xưa, điển cố
故剑情深
gù jiàn qíng shēn
Tình cảm sâu đậm với người cũ/vật cũ (nh...
故国
gù guó
Đất nước cũ
故土难离
gù tǔ nán lí
Khó lòng rời xa quê hương
故址
gù zhǐ
Di tích cũ
故宫禾黍
gù gōng hé shǔ
Cảnh buồn của cỏ cây mọc trên nền cũ của...
故家乔木
gù jiā qiáo mù
Dùng để chỉ những gia đình danh giá, lâu...
故家子弟
gù jiā zǐ dì
Con cháu của gia đình danh giá
故弄玄虚
gù nòng xuán xū
Cố ý làm ra vẻ thần bí, khó hiểu
故弄虚玄
gù nòng xū xuán
Cố tình làm ra vẻ bí ẩn, khó hiểu.
故态复作
gù tài fù zuò
Trở lại thói quen cũ
故态复萌
gù tài fù méng
Trở lại trạng thái cũ (thường là xấu)
故态复还
gù tài fù huán
Trở lại thói quen cũ, tái diễn hành vi t...
故意杀人
gù yì shā rén
Giết người có chủ đích
故我
gù wǒ
Con người cũ của mình (tự chỉ mình như t...
故我依然
gù wǒ yī rán
Vẫn giữ nguyên như bản thân trước đây, k...
故技重演
gù jì chóng yǎn
Lặp lại thủ đoạn hay mánh khóe cũ
故旧不弃
gù jiù bù qì
Không bỏ rơi bạn bè cũ, trân trọng mối q...
故步自封
gù bù zì fēng
Bảo thủ, không chịu cải tiến hoặc học hỏ...
故步自画
gù bù zì huà
Hạn chế chính mình, không chịu mở rộng k...
故甚其词
gù shèn qí cí
Nói quá lên, phóng đại lời nói
故知
gù zhī
Bạn bè cũ, người quen biết từ lâu
故第
gù dì
Ngôi nhà cũ, nơi ở cũ
故辙
gù zhé
Con đường cũ, vết xe cũ (ám chỉ kinh ngh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...