Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3811 đến 3840 của 28899 tổng từ

出以公心
chū yǐ gōng xīn
Xuất phát từ lòng vô tư, công bằng
出击
chū jī
Tấn công, xuất kích
出卖灵魂
chū mài líng hún
Phản bội lương tâm, đánh đổi danh dự lấy...
出口伤人
chū kǒu shāng rén
Nói lời làm tổn thương người khác
出口入耳
chū kǒu rù ěr
Lời nói vừa thoát ra khỏi miệng đã lọt v...
出口成章
chū kǒu chéng zhāng
Nói năng lưu loát và mạch lạc, có văn vẻ
出圈
chū quān
Vượt ra khỏi phạm vi thông thường, tạo n...
出土文物
chū tǔ wén wù
Di vật, cổ vật được khai quật
出圣入神
chū shèng rù shén
Vượt xa mức bình thường, đạt đến trình đ...
出场
chū chǎng
Xuất hiện trên sân khấu
出征
chū zhēng
Ra trận, xuất quân đi chiến đấu.
出战
chū zhàn
Xuất trận, tham gia vào một trận đánh.
出手得卢
chū shǒu dé lú
Một lần hành động đã đạt được kết quả tố...
出敌不意
chū dí bù yì
Đánh úp kẻ địch khi chúng không ngờ tới.
出敌意外
chū dí yì wài
Hành động nằm ngoài dự đoán của đối phươ...
出文入武
chū wén rù wǔ
Vừa giỏi văn chương vừa giỏi võ nghệ.
出有入无
chū yǒu rù wú
Biến có thành không, làm mất đi những gì...
出死入生
chū sǐ rù shēng
Thoát chết và bước vào cuộc sống mới.
出死断亡
chū sǐ duàn wáng
Hy sinh tính mạng để hoàn thành nhiệm vụ...
出水芙蓉
chū shuǐ fú róng
Hoa sen mới nở, biểu tượng của vẻ đẹp tự...
出没不常
chū mò bù cháng
Không xuất hiện thường xuyên, lúc có lúc...
出没无常
chū mò wú cháng
Xuất hiện bất thường, không đoán trước đ...
出浅入深
chū qiǎn rù shēn
Bắt đầu từ cái dễ hiểu rồi đi sâu vào ph...
出生入死
chū shēng rù sǐ
Sẵn sàng hy sinh tính mạng vì mục tiêu c...
出神
chū shén
Mất tập trung, ngây người, xuất thần
出言
chū yán
Thốt ra lời, nói ra
出言不逊
chū yán bù xùn
Nói năng thiếu lễ độ, thô lỗ
出言吐气
chū yán tǔ qì
Cách nói năng và thái độ khi nói
出言吐词
chū yán tǔ cí
Lựa chọn từ ngữ khi nói
出言吐语
chū yán tǔ yǔ
Cách ăn nói và biểu đạt

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...