Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出场

Pinyin: chū chǎng

Meanings: Xuất hiện, ra sân khấu hoặc nơi công cộng, To appear, to come on stage or in public., ①演员上场;出面;露面。*②运动员入场参赛。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 凵, 屮, 土

Chinese meaning: ①演员上场;出面;露面。*②运动员入场参赛。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về việc ai đó xuất hiện trước công chúng hoặc tại một sự kiện.

Example: 他终于出场了。

Example pinyin: tā zhōng yú chū chǎng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng cũng xuất hiện.

出场
chū chǎng
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất hiện, ra sân khấu hoặc nơi công cộng

To appear, to come on stage or in public.

演员上场;出面;露面

运动员入场参赛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出场 (chū chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung