Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出以公心
Pinyin: chū yǐ gōng xīn
Meanings: Xuất phát từ lòng vô tư, công bằng, Acting with fairness and impartiality, 指考虑事情以国家和集体的利益为出发点。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 凵, 屮, 以, 八, 厶, 心
Chinese meaning: 指考虑事情以国家和集体的利益为出发点。
Grammar: Thường dùng để ca ngợi thái độ và cách hành xử chính trực.
Example: 他处理事情总是出以公心。
Example pinyin: tā chǔ lǐ shì qíng zǒng shì chū yǐ gōng xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy xử lý mọi việc luôn xuất phát từ lòng vô tư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất phát từ lòng vô tư, công bằng
Nghĩa phụ
English
Acting with fairness and impartiality
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指考虑事情以国家和集体的利益为出发点。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế