Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9241 đến 9270 của 28899 tổng từ

乡原
xiāng yuán
Tiểu nhân giả danh quân tử (ngụy quân tử...
乡友
xiāng yǒu
Bạn bè đồng hương, người cùng quê
乡园
xiāng yuán
Quê hương, vườn quê
乡塾
xiāng shú
Trường học làng quê thời xưa
乡壁虚造
xiāng bì xū zào
Bịa đặt không căn cứ
乡官
xiāng guān
Quan lại cấp địa phương, chức quan nhỏ ở...
乡宦
xiāng huàn
Người làm quan về hưu trở về quê
乡曲
xiāng qǔ
Phong tục, điệu nhạc dân gian vùng quê
乡梓
xiāng zǐ
Quê cha đất tổ, quê gốc
乡绅
xiāng shēn
Địa chủ, sĩ绅 giàu có trong làng quê
乡规民约
xiāng guī mín yuē
Quy tắc và thỏa thuận của người dân tron...
乡试
xiāng shì
Kỳ thi Hương (một kỳ thi thời phong kiến...
乡谈
xiāng tán
Phương ngữ địa phương, tiếng địa phương
乡谊
xiāng yì
Tình đồng hương, tình cảm giữa những ngư...
乡贤
xiāng xián
Hiền tài trong làng quê, người có đức hạ...
乡贯
xiāng guàn
Quê quán, nguyên quán
乡邮
xiāng yóu
Dịch vụ bưu chính ở nông thôn
乡镇企业
xiāng zhèn qǐ yè
Doanh nghiệp tư nhân tại các xã và thị t...
乡音
xiāng yīn
Giọng nói đặc trưng của một vùng quê
幺幺小丑
yāo yāo xiǎo chǒu
Kẻ tiểu nhân vô danh, hèn mọn.
幻化
huàn huà
Biến đổi kỳ diệu, hóa thân thành cái gì ...
幻听
huàn tīng
Ảo giác về âm thanh, thường nghe thấy nh...
幻数
huàn shù
Số kỳ diệu, con số đặc biệt mang yếu tố ...
幻视
huàn shì
Ảo giác về thị giác, nhìn thấy những thứ...
幼体
yòu tǐ
Thể trạng còn nhỏ, giai đoạn đầu phát tr...
幼功
yòu gōng
Kỹ năng cơ bản học từ nhỏ, thường dùng t...
幼林
yòu lín
Rừng non, rừng mới trồng.
幼狐
yòu hú
Cáo con.
幼虫
yòu chóng
Ấu trùng, sâu non.
幼驹
yòu jū
Ngựa con.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...