Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乡贤
Pinyin: xiāng xián
Meanings: Hiền tài trong làng quê, người có đức hạnh và uy tín, Wise and virtuous person in the village, ①品德,才学为乡人推崇敬重的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 乡, 〢, 又, 贝
Chinese meaning: ①品德,才学为乡人推崇敬重的人。
Grammar: Nhấn mạnh vai trò của người có uy tín và trí tuệ trong cộng đồng nông thôn.
Example: 乡贤为村庄发展做出了贡献。
Example pinyin: xiāng xián wèi cūn zhuāng fā zhǎn zuò chū le gòng xiàn 。
Tiếng Việt: Hiền tài làng quê đã đóng góp cho sự phát triển của ngôi làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiền tài trong làng quê, người có đức hạnh và uy tín
Nghĩa phụ
English
Wise and virtuous person in the village
Nghĩa tiếng trung
中文释义
品德,才学为乡人推崇敬重的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!