Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幻数

Pinyin: huàn shù

Meanings: Số kỳ diệu, con số đặc biệt mang yếu tố huyền bí hoặc khoa học viễn tưởng., Magic number, a special number with mystical or scientific significance., ①整数8,20,28,50,82,126;原子核中的质子数、中子数为幻数时或两者均为幻数时,其稳定性和结合能均较平均值为大,且具有其它特性。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 幺, 𠃌, 娄, 攵

Chinese meaning: ①整数8,20,28,50,82,126;原子核中的质子数、中子数为幻数时或两者均为幻数时,其稳定性和结合能均较平均值为大,且具有其它特性。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, thường dùng trong toán học và lập trình máy tính.

Example: 这在编程中是一个幻数。

Example pinyin: zhè zài biān chéng zhōng shì yí gè huàn shù 。

Tiếng Việt: Đây là một con số kỳ diệu trong lập trình.

幻数
huàn shù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số kỳ diệu, con số đặc biệt mang yếu tố huyền bí hoặc khoa học viễn tưởng.

Magic number, a special number with mystical or scientific significance.

整数8,20,28,50,82,126;原子核中的质子数、中子数为幻数时或两者均为幻数时,其稳定性和结合能均较平均值为大,且具有其它特性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...