Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡宦

Pinyin: xiāng huàn

Meanings: Người làm quan về hưu trở về quê, Retired official returning to his native place, ①旧称乡村中做过官又回乡的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 乡, 宀, 臣

Chinese meaning: ①旧称乡村中做过官又回乡的人。

Grammar: Thường liên quan đến tầng lớp quý tộc trong xã hội phong kiến.

Example: 那位老者曾是朝廷大员,现在归乡宦居。

Example pinyin: nà wèi lǎo zhě céng shì cháo tíng dà yuán , xiàn zài guī xiāng huàn jū 。

Tiếng Việt: Vị lão nhân kia từng là quan lớn triều đình, nay đã về hưu sống ở quê.

乡宦
xiāng huàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người làm quan về hưu trở về quê

Retired official returning to his native place

旧称乡村中做过官又回乡的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乡宦 (xiāng huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung