Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡原

Pinyin: xiāng yuán

Meanings: Tiểu nhân giả danh quân tử (ngụy quân tử), A hypocrite pretending to be virtuous, ①即“乡愿”。指乡里中言行不一、伪善欺世的人。引申为见识浅陋、胆小无能之人,今多作“伪君子”之代称。“原”(愿),谨慎,善良。[例]乡原,德之贼也。——《论语·阳货》。[例]若今之学宋儒者,直乡愿而已,孔孟所深恶而痛绝者也!——《老残游记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乡, 厂, 小, 白

Chinese meaning: ①即“乡愿”。指乡里中言行不一、伪善欺世的人。引申为见识浅陋、胆小无能之人,今多作“伪君子”之代称。“原”(愿),谨慎,善良。[例]乡原,德之贼也。——《论语·阳货》。[例]若今之学宋儒者,直乡愿而已,孔孟所深恶而痛绝者也!——《老残游记》。

Grammar: Thuật ngữ triết học Khổng giáo, liên quan đến đạo đức xã hội.

Example: 孔子批评那些乡原之人。

Example pinyin: kǒng zǐ pī píng nà xiē xiāng yuán zhī rén 。

Tiếng Việt: Khổng Tử phê phán những kẻ tiểu nhân giả danh quân tử.

乡原 - xiāng yuán
乡原
xiāng yuán

📷 Hạt tiêu Nhật Bản

乡原
xiāng yuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiểu nhân giả danh quân tử (ngụy quân tử)

A hypocrite pretending to be virtuous

即“乡愿”。指乡里中言行不一、伪善欺世的人。引申为见识浅陋、胆小无能之人,今多作“伪君子”之代称。“原”(愿),谨慎,善良。乡原,德之贼也。——《论语·阳货》。若今之学宋儒者,直乡愿而已,孔孟所深恶而痛绝者也!——《老残游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...