Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23161 đến 23190 của 28899 tổng từ

要言妙道
yào yán miào dào
Lời hay ý đẹp, lời nói sâu sắc.
要隘
yào ài
Vị trí chiến lược quan trọng như đèo, cử...
覆亡
fù wáng
Sụp đổ, diệt vong.
覆亡无日
fù wáng wú rì
Ngày sụp đổ không còn xa.
覆军杀将
fù jūn shā jiàng
Đánh bại toàn bộ quân đội và giết tướng ...
覆压
fù yā
Ép, đè nặng lên.
覆去翻来
fù qù fān lái
Lật qua lật lại, suy nghĩ nhiều lần.
覆地翻天
fù dì fān tiān
Lật trời úp đất, thay đổi hoàn toàn.
覆宗灭祀
fù zōng miè sì
Diệt vong dòng họ, mất hết gia phả.
覆巢毁卵
fù cháo huǐ luǎn
Phá tổ làm vỡ trứng, hủy hoại hoàn toàn.
覆没
fù mò
Chìm đắm, tiêu tan.
覆海移山
fù hǎi yí shān
Lấp biển dời non, sức mạnh vô biên.
覆灭
fù miè
Tiêu diệt hoàn toàn, sụp đổ hoàn toàn.
覆盂之安
fù yú zhī ān
Bình yên như cái bát úp, không lo lắng g...
覆盆之冤
fù pén zhī yuān
Oan khuất bị che giấu, không ai biết.
覆盆难照
fù pén nán zhào
Ánh sáng không chiếu tới đáy chậu úp, ám...
覆舟之戒
fù zhōu zhī jiè
Bài học cảnh tỉnh từ những sai lầm dẫn đ...
覆车之戒
fù chē zhī jiè
Bài học rút ra từ thất bại của người khá...
覆车之轨
fù chē zhī guǐ
Con đường dẫn đến thất bại giống như xe ...
覆车之鉴
fù chē zhī jiàn
Bài học kinh nghiệm từ thất bại của ngườ...
覆雨翻云
fù yǔ fān yún
Thay đổi chóng mặt, lật ngược tình thế.
覆鹿寻蕉
fù lù xún jiāo
Lầm tưởng và tìm kiếm sai chỗ (ý nói mơ ...
Bá chủ, quyền lực tối cao.
Kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét cẩn thận.
Dây cương ngựa, dây buộc
见多识广
jiàn duō shí guǎng
Kiến thức rộng rãi do từng trải nhiều
见始知终
jiàn shǐ zhī zhōng
Nhìn thấy điểm khởi đầu đã biết được điể...
见幾而作
jiàn jī ér zuò
Thấy thời cơ thuận lợi thì hành động nga...
见弃于人
jiàn qì yú rén
Bị người khác ruồng bỏ, chỉ tình huống b...
见弹求鸮
jiàn dàn qiú xiāo
Thấy viên đạn mà đòi chim cú, ám chỉ việ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...