Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11431 đến 11460 của 28899 tổng từ

批转
pī zhuǎn
Chuyển tiếp (văn bản, tài liệu) để xem x...
批逆龙鳞
pī nì lóng lín
Dám chống lại quyền lực hoặc người có đị...
批郤导窽
pī xì dǎo kuǎn
Phê phán những sai sót, hướng dẫn cách s...
批鄐导竨
pī chè dǎo kuǎn
Một dạng cổ của '批郤导窽', có ý nghĩa tương...
批隙导竨
pī xì dǎo kuǎn
Một dạng cổ khác của '批郤导窽', phê phán sa...
批颊
pī jiá
Tát vào má, đánh vào mặt.
批风抹月
pī fēng mǒ yuè
Phê phán những điều viển vông, xa rời th...
批驳
pī bó
Bác bỏ, phản đối hoặc phê phán ý kiến, q...
批鳞请剑
pī lín qǐng jiàn
Dùng để chỉ hành động can gián vua một c...
dūn
Đặt mạnh xuống đất; làm rơi vật nặng.
扼亢拊背
è kàng fǔ bèi
Kiểm soát điểm yếu và khích lệ sau lưng,...
扼吭夺食
è kēng duó shí
Bóp cổ để cướp thức ăn, ám chỉ hành động...
找台阶儿
zhǎo tái jiēr
Tìm cách thoát khỏi tình huống khó xử mộ...
找平
zhǎo píng
Làm phẳng bề mặt (thường trong xây dựng)...
找死
zhǎo sǐ
Chủ ý gây nguy hiểm cho bản thân, tự chu...
找辙
zhǎo zhé
Tìm lý do bào chữa, viện cớ để giải thíc...
承上启下
chéng shàng qǐ xià
Kế thừa những điều cũ và mở đường cho tư...
承上起下
chéng shàng qǐ xià
Tương tự như '承上启下', nhưng nhấn mạnh thê...
承乏
chéng fá
Tạm thời đảm nhận vị trí hoặc chức vụ vì...
承佃
chéng diàn
Thuê đất để canh tác hoặc thuê nhà để ở.
承保
chéng bǎo
Đảm nhận việc bảo hiểm, cam kết chịu trá...
承先启后
chéng xiān qǐ hòu
Kế thừa những giá trị của thế hệ trước v...
承兑
chéng duì
Cam kết thanh toán một khoản nợ theo thỏ...
承前启后
chéng qián qǐ hòu
Gắn kết quá khứ với hiện tại và hướng tớ...
承办
chéng bàn
Đảm nhiệm, phụ trách tổ chức hoặc thực h...
承天之佑
chéng tiān zhī yòu
Nhờ trời phù hộ mà gặp may mắn, được che...
承嬗离合
chéng shàn lí hé
Sự kế thừa và thay đổi qua các thời đại.
承平盛世
chéng píng shèng shì
Thời kỳ thái bình thịnh trị, đất nước ổn...
承情
chéng qíng
Cảm kích lòng tốt hay tình cảm của người...
承接
chéng jiē
Tiếp nhận và xử lý một việc gì đó, thườn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...