Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 承上启下
Pinyin: chéng shàng qǐ xià
Meanings: Kế thừa những điều cũ và mở đường cho tương lai; nối tiếp quá khứ và phát triển nó., To inherit from the past and pave the way for the future; carry forward traditions while advancing development., 承接上面的,引起下面的。多用在写文章方面。[出处]宋·张炎《词源·制曲》“思量头如何起,尾如何结,方始选韵,而后述曲,最是过片不要断了曲意,须要承上启下。”[例]这两段文字中应有几句~的话。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 承, ⺊, 一, 口, 户, 卜
Chinese meaning: 承接上面的,引起下面的。多用在写文章方面。[出处]宋·张炎《词源·制曲》“思量头如何起,尾如何结,方始选韵,而后述曲,最是过片不要断了曲意,须要承上启下。”[例]这两段文字中应有几句~的话。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thống và cải tiến.
Example: 这篇文章起到了承上启下的作用。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng qǐ dào le chéng shàng qǐ xià de zuò yòng 。
Tiếng Việt: Bài viết này đóng vai trò kế thừa những điều cũ và mở đường cho tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế thừa những điều cũ và mở đường cho tương lai; nối tiếp quá khứ và phát triển nó.
Nghĩa phụ
English
To inherit from the past and pave the way for the future; carry forward traditions while advancing development.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承接上面的,引起下面的。多用在写文章方面。[出处]宋·张炎《词源·制曲》“思量头如何起,尾如何结,方始选韵,而后述曲,最是过片不要断了曲意,须要承上启下。”[例]这两段文字中应有几句~的话。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế