Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 批颊
Pinyin: pī jiá
Meanings: Tát vào má, đánh vào mặt., To slap on the cheek, hit the face., ①打嘴巴。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 比, 夹, 页
Chinese meaning: ①打嘴巴。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động cụ thể trong văn miêu tả.
Example: 他因为生气而批了对方一记耳光。
Example pinyin: tā yīn wéi shēng qì ér pī le duì fāng yí jì ěr guāng 。
Tiếng Việt: Vì tức giận, anh ta tát đối phương một cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tát vào má, đánh vào mặt.
Nghĩa phụ
English
To slap on the cheek, hit the face.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打嘴巴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!