Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 找辙

Pinyin: zhǎo zhé

Meanings: Tìm lý do bào chữa, viện cớ để giải thích., To find excuses or reasons to justify oneself., ①(口)∶找借口。[例]我实在坐不住了,赶紧找辙告辞回家。*②[方言]想办法;找门路。[例]还不赶紧找辙救人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 戈, 扌, 攵, 育, 车

Chinese meaning: ①(口)∶找借口。[例]我实在坐不住了,赶紧找辙告辞回家。*②[方言]想办法;找门路。[例]还不赶紧找辙救人。

Grammar: Thường xuất hiện trong các tình huống tranh cãi hoặc xung đột, mô tả hành vi né tránh trách nhiệm.

Example: 出了问题,他总是在找辙推卸责任。

Example pinyin: chū le wèn tí , tā zǒng shì zài zhǎo zhé tuī xiè zé rèn 。

Tiếng Việt: Khi xảy ra vấn đề, anh ta luôn tìm cớ để đổ lỗi.

找辙 - zhǎo zhé
找辙
zhǎo zhé

📷 Mới

找辙
zhǎo zhé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm lý do bào chữa, viện cớ để giải thích.

To find excuses or reasons to justify oneself.

(口)∶找借口。我实在坐不住了,赶紧找辙告辞回家

[方言]想办法;找门路。还不赶紧找辙救人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...