Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 批斗
Pinyin: pī dòu
Meanings: Phê phán và đấu tranh chính trị., Political criticism and struggle., ①批判和斗争。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 扌, 比, 斗
Chinese meaning: ①批判和斗争。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái lịch sử và chính trị, thường dùng trong ngữ cảnh chỉ trích gay gắt.
Example: 那个年代,很多人遭受了批斗。
Example pinyin: nà ge nián dài , hěn duō rén zāo shòu le pī dòu 。
Tiếng Việt: Trong thời đại đó, nhiều người đã phải chịu phê phán và đấu tranh chính trị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phê phán và đấu tranh chính trị.
Nghĩa phụ
English
Political criticism and struggle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
批判和斗争
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!