Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 承保

Pinyin: chéng bǎo

Meanings: Đảm nhận việc bảo hiểm, cam kết chịu trách nhiệm về rủi ro., To undertake insurance coverage and commit to assuming risks., ①通过保险的方式承诺赔偿另一方的损失。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 承, 亻, 呆

Chinese meaning: ①通过保险的方式承诺赔偿另一方的损失。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành bảo hiểm, chủ yếu xuất hiện trong văn bản chính thức.

Example: 这家公司愿意为我们承保。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī yuàn yì wèi wǒ men chéng bǎo 。

Tiếng Việt: Công ty này sẵn sàng bảo hiểm cho chúng tôi.

承保
chéng bǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đảm nhận việc bảo hiểm, cam kết chịu trách nhiệm về rủi ro.

To undertake insurance coverage and commit to assuming risks.

通过保险的方式承诺赔偿另一方的损失

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

承保 (chéng bǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung