Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 批购

Pinyin: pī gòu

Meanings: Mua hàng với số lượng lớn hoặc phê duyệt việc mua hàng., To purchase goods in bulk or approve purchases., ①成批购买。[例]批购产品。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 比, 勾, 贝

Chinese meaning: ①成批购买。[例]批购产品。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ hàng hóa hoặc vật phẩm.

Example: 公司决定批购这批原材料。

Example pinyin: gōng sī jué dìng pī gòu zhè pī yuán cái liào 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định mua số lượng lớn nguyên liệu này.

批购
pī gòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mua hàng với số lượng lớn hoặc phê duyệt việc mua hàng.

To purchase goods in bulk or approve purchases.

成批购买。批购产品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...