Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 25411 đến 25440 của 28899 tổng từ

追购
zhuī gòu
Theo đuổi để mua, cố gắng mua cho bằng đ...
追赃
zhuī zāng
Truy tìm và thu hồi tài sản bị mất cắp h...
追赠
zhuī zèng
Trao tặng danh hiệu hoặc phần thưởng sau...
追趋逐耆
zhuī qū zhú qí
Đuổi theo những thứ phù phiếm hoặc danh ...
追还
zhuī huán
Đòi lại hoặc truy hồi thứ đã mất hoặc bị...
追逼
zhuī bī
Ép buộc, gây áp lực để đạt được mục đích...
追魂夺命
zhuī hún duó mìng
Mô tả sự nguy hiểm chết chóc, không thể ...
追魂夺魄
zhuī hún duó pò
Làm cho ai đó mất đi linh hồn, sức sống ...
追魂摄魄
zhuī hún shè pò
Tương tự như '追魂夺魄', diễn tả sự sợ hãi k...
liè
Ngăn chặn, cản trở (từ cổ, ít dùng hiện ...
迿
xùn
Trì hoãn, kéo dài thời gian (ít phổ biến...
退佃
tuì diàn
Trả lại đất thuê, ngừng canh tác trên đấ...
退党
tuì dǎng
Rời khỏi đảng phái chính trị.
退耕
tuì gēng
Trả lại đất nông nghiệp (cho mục đích ba...
退藏于密
tuì cáng yú mì
Rút lui và giữ kín đáo, tránh xa thị phi
退让贤路
tuì ràng xián lù
Nhường đường cho người tài giỏi hơn
退赃
tuì zāng
Trả lại tiền hoặc tài sản bất hợp pháp (...
退赔
tuì péi
Trả lại và bồi thường (thường chỉ tài sả...
退避
tuì bì
Tránh né, rút lui
退避三舍
tuì bì sān shě
Rút lui thật xa, nhường chỗ (biểu tượng ...
退闲
tuì xián
Nghỉ ngơi, lui về ở ẩn
退食从容
tuì shí cóng róng
Ăn uống giản dị, thanh thản (chỉ cuộc số...
退食自公
tuì shí zì gōng
Từ chức và sống bằng của cải công bằng (...
送三
sòng sān
Gửi ba món quà (hoặc làm điều gì đó ba l...
送情
sòng qíng
Trao gửi tình cảm, thể hiện tình yêu
送礼
sòng lǐ
Tặng quà, mang quà biếu.
送行
sòng xíng
Tiễn đưa, tiễn hành khi ai đó rời đi.
适居其反
shì dé qí fǎn
Kết quả trái ngược với mong muốn.
适当其冲
shì dāng qí chōng
Vừa đúng lúc, vừa kịp thời để đối mặt vớ...
适当其时
shì dāng qí shí
Đúng lúc, vào thời điểm thích hợp nhất đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...