Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 25411 đến 25440 của 28922 tổng từ

追根寻底
zhuī gēn xún dǐ
Tìm hiểu tận gốc rễ, khám phá chi tiết t...
追根查源
zhuī gēn chá yuán
Điều tra và tìm kiếm nguồn gốc của vấn đ...
追根求源
zhuī gēn qiú yuán
Tìm hiểu tận gốc, khám phá nguồn gốc của...
追根溯源
zhuī gēn sù yuán
Truy tìm nguồn gốc, tìm hiểu nguyên nhân...
追根究底
zhuī gēn jiū dǐ
Tìm hiểu tận cùng, khám phá mọi ngóc ngá...
追根究蒂
zhuī gēn jiū dì
Tìm hiểu tận gốc, khám phá chi tiết vấn ...
追根穷源
zhuī gēn qióng yuán
Đi tìm tận gốc nguồn của vấn đề.
追欢买笑
zhuī huān mǎi xiào
Tìm kiếm niềm vui bằng tiền bạc, thường ...
追欢卖笑
zhuī huān mài xiào
Bán rẻ nụ cười để đổi lấy niềm vui, ám c...
追歼
zhuī jiān
Truy đuổi và tiêu diệt kẻ thù.
追比
zhuī bǐ
Đuổi bắt và xử phạt những người mắc nợ h...
追索
zhuī suǒ
Đòi lại, truy tìm thứ gì đó đã mất.
追缉
zhuī jī
Truy bắt tội phạm hoặc người vi phạm phá...
追缴
zhuī jiǎo
Thu hồi tài sản hoặc tiền bạc bất hợp ph...
追肥
zhuī féi
Bón phân bổ sung cho cây trồng vào giai ...
追补
zhuī bǔ
Bổ sung, sửa chữa sau khi đã xảy ra thiế...
追认
zhuī rèn
Công nhận, chấp thuận chính thức một sự ...
追记
zhuī jì
Ghi chép lại sự kiện hoặc thông tin sau ...
追诉
zhuī sù
Tiến hành khởi kiện hoặc tố cáo về một h...
追询
zhuī xún
Hỏi lại hoặc tiếp tục điều tra sâu hơn v...
追购
zhuī gòu
Theo đuổi để mua, cố gắng mua cho bằng đ...
追赃
zhuī zāng
Truy tìm và thu hồi tài sản bị mất cắp h...
追赠
zhuī zèng
Trao tặng danh hiệu hoặc phần thưởng sau...
追趋逐耆
zhuī qū zhú qí
Đuổi theo những thứ phù phiếm hoặc danh ...
追还
zhuī huán
Đòi lại hoặc truy hồi thứ đã mất hoặc bị...
追逼
zhuī bī
Ép buộc, gây áp lực để đạt được mục đích...
追魂夺命
zhuī hún duó mìng
Mô tả sự nguy hiểm chết chóc, không thể ...
追魂夺魄
zhuī hún duó pò
Làm cho ai đó mất đi linh hồn, sức sống ...
追魂摄魄
zhuī hún shè pò
Tương tự như '追魂夺魄', diễn tả sự sợ hãi k...
liè
Ngăn chặn, cản trở (từ cổ, ít dùng hiện ...

Hiển thị 25411 đến 25440 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...