Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追欢买笑
Pinyin: zhuī huān mǎi xiào
Meanings: Tìm kiếm niềm vui bằng tiền bạc, thường mang nghĩa tiêu cực (mua vui)., To seek pleasure through money, often with a negative connotation (buying entertainment)., 追求欢乐。多指狎妓饮酒之类。[出处]宋·柳永《传花枝》“词遇良辰,当美景,追欢买笑。”[例][贾珍]便约了贾琏去~,不在话下。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 辶, 𠂤, 又, 欠, 乛, 头, 夭, 竹
Chinese meaning: 追求欢乐。多指狎妓饮酒之类。[出处]宋·柳永《传花枝》“词遇良辰,当美景,追欢买笑。”[例][贾珍]便约了贾琏去~,不在话下。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十四回。
Grammar: Cụm từ cố định, thường xuất hiện trong văn nói hoặc miêu tả hành vi cá nhân.
Example: 他总是追欢买笑,却得不到真正的快乐。
Example pinyin: tā zǒng shì zhuī huān mǎi xiào , què dé bú dào zhēn zhèng de kuài lè 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn tìm kiếm niềm vui bằng tiền nhưng không có được hạnh phúc thật sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm niềm vui bằng tiền bạc, thường mang nghĩa tiêu cực (mua vui).
Nghĩa phụ
English
To seek pleasure through money, often with a negative connotation (buying entertainment).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追求欢乐。多指狎妓饮酒之类。[出处]宋·柳永《传花枝》“词遇良辰,当美景,追欢买笑。”[例][贾珍]便约了贾琏去~,不在话下。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế