Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追询
Pinyin: zhuī xún
Meanings: Hỏi lại hoặc tiếp tục điều tra sâu hơn về một vấn đề., To ask again or continue investigating a matter more deeply., ①追逼询问。[例]追询她在跟谁交朋友。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 辶, 𠂤, 旬, 讠
Chinese meaning: ①追逼询问。[例]追询她在跟谁交朋友。
Grammar: Liên quan đến hoạt động phỏng vấn, điều tra; cần đối tượng cụ thể.
Example: 记者对事件细节进行了追询。
Example pinyin: jì zhě duì shì jiàn xì jié jìn xíng le zhuī xún 。
Tiếng Việt: Phóng viên đã hỏi chi tiết thêm về sự kiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi lại hoặc tiếp tục điều tra sâu hơn về một vấn đề.
Nghĩa phụ
English
To ask again or continue investigating a matter more deeply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追逼询问。追询她在跟谁交朋友
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!