Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追趋逐耆

Pinyin: zhuī qū zhú qí

Meanings: Đuổi theo những thứ phù phiếm hoặc danh vọng., To chase after vain pursuits or fame., 指追逐时尚。[出处]《汉书·扬雄传下》“今夫弦者,高张急徽,追趋逐耆,则坐者不期而附矣;试为之施《咸池》,揄《六茎》,发《萧韶》,咏《九成》,则莫有和也。”颜师古注追趋逐耆,随所趋向爱耆而追逐之也。趋,读趣,耆,读嗜。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 辶, 𠂤, 刍, 走, 豕, 日, 老

Chinese meaning: 指追逐时尚。[出处]《汉书·扬雄传下》“今夫弦者,高张急徽,追趋逐耆,则坐者不期而附矣;试为之施《咸池》,揄《六茎》,发《萧韶》,咏《九成》,则莫有和也。”颜师古注追趋逐耆,随所趋向爱耆而追逐之也。趋,读趣,耆,读嗜。”

Grammar: Thường sử dụng để phê phán lối sống phù phiếm.

Example: 年轻人不应该追趋逐耆,而应该脚踏实地。

Example pinyin: nián qīng rén bú yīng gāi zhuī qū zhú qí , ér yīng gāi jiǎo tà shí dì 。

Tiếng Việt: Người trẻ không nên chạy theo danh vọng mà cần phải thực tế.

追趋逐耆
zhuī qū zhú qí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đuổi theo những thứ phù phiếm hoặc danh vọng.

To chase after vain pursuits or fame.

指追逐时尚。[出处]《汉书·扬雄传下》“今夫弦者,高张急徽,追趋逐耆,则坐者不期而附矣;试为之施《咸池》,揄《六茎》,发《萧韶》,咏《九成》,则莫有和也。”颜师古注追趋逐耆,随所趋向爱耆而追逐之也。趋,读趣,耆,读嗜。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追趋逐耆 (zhuī qū zhú qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung