Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23281 đến 23310 của 28899 tổng từ

言类悬河
yán lèi xuán hé
Lời nói tuôn ra ào ào như thác nước.
言约旨远
yán yuē zhǐ yuǎn
Lời nói đơn giản nhưng ý nghĩa sâu xa.
言者弗知
yán zhě fú zhī
Người nói thì không hiểu, tương tự '言者不知...
言而不信
yán ér bù xìn
Nói nhưng không giữ lời, thất hứa.
言而无信
yán ér wú xìn
Nói mà không có sự thành thật, không đán...
言若悬河
yán ruò xuán hé
Nói năng lưu loát như nước chảy, nói nhi...
言行不符
yán xíng bù fú
Lời nói và hành động không phù hợp với n...
言行不贰
yán xíng bù èr
Lời nói và hành động thống nhất, không t...
言行信果
yán xíng xìn guǒ
Lời nói và hành động đều đáng tin cậy, k...
言行抱一
yán xíng bào yī
Lời nói và hành động đi đôi với nhau, nh...
言行相副
yán xíng xiāng fù
Lời nói và hành động tương ứng với nhau.
言行相悖
yán xíng xiāng bèi
Lời nói và hành động trái ngược nhau.
言行相符
yán xíng xiāng fú
Lời nói và hành động ăn khớp với nhau.
言行相诡
yán xíng xiāng guǐ
Lời nói và hành động lừa dối nhau.
言行相顾
yán xíng xiāng gù
Lời nói và hành động hỗ trợ lẫn nhau.
言行若一
yán xíng ruò yī
Lời nói và hành động giống nhau như một.
言行计从
yán xíng jì cóng
Lời nói và kế hoạch đều được tuân thủ.
言论风生
yán lùn fēng shēng
Lời nói sinh động và đầy sức sống.
言语路绝
yán yǔ lù jué
Không còn đường lui trong lời nói, rơi v...
言语道断
yán yǔ dào duàn
Lời nói bị cắt đứt, không thể tiếp tục.
言谈林薮
yán tán lín sǒu
Lời nói phong phú như rừng cây um tùm.
言责
yán zé
Trách nhiệm về lời nói, đặc biệt trong p...
言路
yán lù
Con đường bày tỏ ý kiến, đặc biệt trong ...
计功程劳
jì gōng chéng láo
Tính toán công lao và thành tích.
计功行封
jì gōng xíng fēng
Tính công trạng rồi phong thưởng.
计功行赏
jì gōng xíng shǎng
Dựa vào thành tích mà trao thưởng.
计功补过
jì gōng bǔ guò
Tính công để bù đắp lỗi lầm.
计功谋利
jì gōng móu lì
Tính toán thành tích để mưu cầu lợi ích.
计功量罪
jì gōng liàng zuì
Xét công để định tội.
计勋行赏
jì xūn xíng shǎng
Tính công trạng để ban thưởng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...