Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言不逮意

Pinyin: yán bù dǎi yì

Meanings: Lời nói không diễn đạt được ý nghĩ đầy đủ., Words fail to convey the full meaning., 说的话不能准确地表达思想内容。同言不达意”。[出处]宋·程颐《与吕大临论中书》“窃恐辞命不明,言不逮意,致高明或未深喻,辄露所见,求益左右。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 言, 一, 辶, 隶, 心, 音

Chinese meaning: 说的话不能准确地表达思想内容。同言不达意”。[出处]宋·程颐《与吕大临论中书》“窃恐辞命不明,言不逮意,致高明或未深喻,辄露所见,求益左右。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả khả năng diễn đạt kém hoặc lời nói không rõ ràng.

Example: 他说话总是言不逮意,让人难以理解。

Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì yán bù dǎi yì , ràng rén nán yǐ lǐ jiě 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn không diễn đạt hết ý, khiến người khác khó hiểu.

言不逮意
yán bù dǎi yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói không diễn đạt được ý nghĩ đầy đủ.

Words fail to convey the full meaning.

说的话不能准确地表达思想内容。同言不达意”。[出处]宋·程颐《与吕大临论中书》“窃恐辞命不明,言不逮意,致高明或未深喻,辄露所见,求益左右。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言不逮意 (yán bù dǎi yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung