Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言多伤倖

Pinyin: yán duō shāng xìng

Meanings: Nói nhiều gây tổn thương hạnh phúc (cảnh báo rằng nói quá nhiều có thể gây rắc rối cho bản thân hoặc người khác)., Talking too much harms happiness (warning that excessive talking can cause trouble for oneself or others)., 话多易出问题,以致言行不一,使品行受损害。同言多伤行”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 言, 夕, 亻, 力, 𠂉, 幸

Chinese meaning: 话多易出问题,以致言行不一,使品行受损害。同言多伤行”。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh giáo dục đạo đức hoặc triết lý sống.

Example: 古人云:言多伤倖,故当慎言。

Example pinyin: gǔ rén yún : yán duō shāng xìng , gù dāng shèn yán 。

Tiếng Việt: Người xưa nói: Nói nhiều gây tổn thương hạnh phúc, nên cần thận trọng trong lời nói.

言多伤倖
yán duō shāng xìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói nhiều gây tổn thương hạnh phúc (cảnh báo rằng nói quá nhiều có thể gây rắc rối cho bản thân hoặc người khác).

Talking too much harms happiness (warning that excessive talking can cause trouble for oneself or others).

话多易出问题,以致言行不一,使品行受损害。同言多伤行”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言多伤倖 (yán duō shāng xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung